Có lẽ bạn đã biết rằng số điện thoại không chỉ đơn thuần là phương tiện liên lạc mà còn mang theo nhiều ý nghĩa khác. Nhiều người muốn chọn một số điện thoại đẹp và dễ nhớ, nhưng họ thường bỏ qua ý nghĩa đằng sau các con số đó. Vậy ý nghĩa số điện thoại của bạn là gì? Cùng khám phá tất cả trong bài viết dưới đây.
TÓM TẮT
- 1 1. Ý nghĩa số điện thoại của bạn là gì? Cách tìm số điện thoại mới của bạn
- 1.1 1.1. Trước tiên, giải nghĩa theo Hán Việt
- 1.2 1.2. Các con số không may
- 1.3 1.3. Những con số may mắn
- 1.4 1.4. Ý nghĩa khác của số điện thoại
- 1.5 1.5. Các con số và hình ảnh tượng trưng
- 1.6 1.6. Mạng của bạn phù hợp với số nào?
- 1.7 1.7. Ví dụ về ý nghĩa số điện thoại
- 1.8 1.8. Ý nghĩa các con số từ 0 đến 9
- 1.9 1.9. Ý nghĩa số điện thoại 2 số cuối
- 1.10 1.10. Ý nghĩa số điện thoại 3 số cuối
- 1.11 1.11. Ý nghĩa số điện thoại 4 số cuối
- 1.12 1.12. Ý nghĩa đầu số điện thoại mạng Viettel
- 1.13 1.13. Ý nghĩa đầu số điện thoại mạng MobiFone
- 1.14 1.14. Ý nghĩa đầu số điện thoại mạng VinaPhone
- 1.15 1.15. Ý nghĩa đầu số điện thoại mạng Vietnamobile
- 2 2. Cách chọn SIM phong thủy hợp mệnh
- 3 3. Tổng kết
1. Ý nghĩa số điện thoại của bạn là gì? Cách tìm số điện thoại mới của bạn
Việc lựa chọn một số SIM đẹp theo phong thủy hoặc chứa những con số mang ý nghĩa may mắn và tài lộc đang trở thành xu hướng phổ biến ngày nay. Không chỉ dành cho người lớn và những người kinh doanh, các bạn trẻ cũng ngày càng quan tâm đến ý nghĩa số điện thoại.
Vậy, ý nghĩa số điện thoại của bạn là gì? Dãy số đó có phù hợp với bạn hay không? Có mang lại những điều tốt lành hay không? Hãy cùng tìm hiểu một vài vấn để khá “tâm linh” trong thời buổi công nghệ số hiện nay.
1.1. Trước tiên, giải nghĩa theo Hán Việt
Chắc hẳn bạn muốn biết ý nghĩa số điện thoại của bạn sâu bên trong là gì. Lý giải theo phiên âm Hán Việt là một trong số cách để tìm hiểu ý nghĩa của những con số. Cụ thể, trong Hán Việt, các con số được giải nghĩa như sau:
- 0 – Không có gì, bình thường
- 1 – Nhất
- 2 – Nhị
- 3 – Tam
- 4 – Tứ
- 5 – Sinh
- 6 – Lộc
- 7 – Thất
- 8 – Phát / Bát
- 9 – Cửu
Theo cách giải nghĩa này, nếu số điện thoại của bạn có dãy số 456 (đặc biệt là ở vị trí cuối), ý nghĩa của số điện thoại này là “Bốn mùa sinh lộc”. Đây là một trong số những cách phổ biến hiện nay để lý giải ý nghĩa số điện thoại của bạn là gì.
1.2. Các con số không may
Khi mua SIM điện thoại, nhiều khách hàng thường tránh những dãy số mang ý nghĩa không tốt cho vận mệnh của mình. Dưới đây là một số ví dụ về những con số không may:
- 5555: Năm năm nằm ngủ (ý chỉ trở thành người thực vật)
- 1110 (hoặc 0111): 3 hương 1 trứng (ý nói chết thảm)
- 7749: Chết cực thảm
- 4953: Chết cực kỳ thê thảm (49 chưa qua 53 đã tới)
Theo quan niệm của người Việt, những dãy số điện thoại trên thường đem theo những điều không may. Do đó, ít người chọn những số này khi mua SIM.
1.3. Những con số may mắn
Trái lại, những dãy số sau đây được cho là đem lại may mắn, điều tốt và nhiều tài lộc cho chủ nhân:
- 6062: Sống không sợ ai
- 4444: Tứ bất tử
- 0404: Không chết không chết
- 2204: Mãi mãi không chết
- 8648: Trường sinh bất tử
Những dãy số điện thoại có ý nghĩa tốt như vậy thường được rất nhiều người tìm mua. Nếu may mắn tìm được, giá của những số này cũng có thể cao hơn so với các số điện thoại thông thường.
Người kinh doanh, chủ doanh nghiệp hay kiếm tiền trực tuyến thường quan tâm đến việc chọn số điện thoại đẹp và dễ nhớ. Họ cũng muốn sở hữu những dãy số mang ý nghĩa tốt, đem lại thịnh vượng và thành công cho công việc kinh doanh của mình.
1.4. Ý nghĩa khác của số điện thoại
Ngoài ra, bạn còn có thể tham khảo thêm ý nghĩa số điện thoại khác để có sự lựa chọn riêng cho mình. Dưới đây là một số ví dụ:
- 0805: Không tắm không ngủ (số của tử tù)
- 0808: Không tắm không tắm (số của Cái Bang)
- 3546: Ba năm 4 cháu
- 5505: 5 năm không ngủ
- 1111: 4 cây đèn cầy
- 1314: Trọn đời trọn kiếp
- 1920: Nhất chín nhị bù
- 2306: Hai bà cháu
- 5031: Anh không nhớ em
- 9898: Có tiền có tật
- 7777: Thất bát quanh năm
- 6789: San bằng tất cả / Sống bằng tình cảm
- 2412: Noel
- 4078: Bốn mùa làm ăn không thất bát (dành cho doanh nhân)
1.5. Các con số và hình ảnh tượng trưng
Cách đây nhiều năm, khi Sài Gòn còn là thuộc địa Pháp, có nhiều sòng bạc do người Hoa vận hành. Trong số các trò chơi, xổ số đề rất phổ biến và được người dân ưa chuộng. Mặc dù hiện nay xổ số đề đã bị cấm, nhưng cách gọi và nhận biết ý nghĩa của các con số trong xổ số đề vẫn rất phổ biến. Cách đọc hiểu ý nghĩa số điện thoại cũng được nhiều người áp dụng. Dưới đây là một số ví dụ:
- 00: Trứng vịt
- 01, 41, 81: Con cá trắng
- 02, 42, 82: Ốc
- 03, 43, 83: Xác chết (con vịt)
- 04, 44, 84: Con công
- 05, 45, 85: Con trùng
- 06, 46, 86: Con cọp
- 07, 47, 87: Con heo
- 08, 48, 88: Con thỏ
- 09, 49, 89: Con trâu
- 10, 50, 90: Con rồng nằm
- 11, 51, 91: Con chó
- 12, 52, 92: Con ngựa
- 13, 53, 93: Con voi
- 14, 54, 94: Con mèo nhà
- 15, 55, 95: Con chuột
- 16, 56, 96: Con ong
- 17, 57, 97: Con hạc
- 18, 58, 98: Con mèo rừng
- 19, 59, 99: Con bướm
- 20, 60: Con rết
- 21, 61: Thuý Kiều
- 22, 62: Bồ câu
- 23, 63: Con khỉ
- 24, 64: Con ếch
- 25, 65: Con ó
- 26, 66: Rồng bay
- 27, 67: Con rùa
- 28, 68: Con gà
- 29, 69: Con lươn
- 30, 70: Con cá đen
- 31, 71: Con tôm
- 32, 72: Con rắn
- 33, 73: Con nhện
- 34, 74: Con nai
- 35, 75: Con dê
- 36, 76: Bà vải
- 37, 77: Ông trời
- 38, 78: Ông địa
- 39, 79: Thần tài
- 40, 80: Ông táo
Theo cách giải nghĩa trên, các số 39, 79, 38, 78 được xem là mang lại nhiều điều tốt lành. Vì thế, những SIM số có dãy số này được nhiều người tìm mua.
1.6. Mạng của bạn phù hợp với số nào?
Không chỉ việc mua điện thoại là quan trọng, việc biết ý nghĩa số điện thoại mình sử dụng cũng là điều quan trọng. Nếu bạn tin theo phong thủy, việc chọn số điện thoại phù hợp với mệnh của bạn sẽ giúp mọi việc trong cuộc sống “thuận buồm xuôi gió”. Dưới đây là một số ví dụ:
- Người mệnh Thổ: Số 2, 5, 8, 9 phù hợp
- Người mệnh Thủy: Số 1, 6 phù hợp
- Người mệnh Hỏa: Số 0, 9 phù hợp
- Người mệnh Mộc: Số 1, 3, 4 phù hợp
- Người mệnh Kim: Số 6, 7, 8 phù hợp
Như vậy, bạn đã biết được con số phù hợp với mệnh của mình và có thể lựa chọn số điện thoại phù hợp.
1.7. Ví dụ về ý nghĩa số điện thoại
Ngoài ra, bạn còn có thể tìm hiểu ý nghĩa số điện thoại của bạn hoặc tìm những dãy số mang ý nghĩa thông qua việc tham khảo các dãy số sau:
- 456: 4 mùa sinh lộc
- 01234: Tay trắng đi lên / 1 vợ, 2 con, 3 tầng, 4 bánh
- 569: Phúc – Lộc – Thọ
- 15.16.18: Mỗi năm – Mỗi lộc – Mỗi phát
- 6686: Lộc lộc phát lộc
- 7839: Ông địa lớn, ông địa nhỏ
- 8888: Tứ phát
- 9279: Tiền lớn, tài lớn
Những dãy số trên đa phần mang ý nghĩa tốt và đem đến thịnh vượng cho chủ nhân, vì vậy rất được người dùng ưa thích.
1.8. Ý nghĩa các con số từ 0 đến 9
Nếu bạn vẫn chưa biết ý nghĩa số điện thoại của mình là gì, bạn có thể tham khảo bảng bên dưới để hiểu ý nghĩa các chữ số từ 0 đến 9 theo phong thủy:
Chữ số | Ý nghĩa (Phong thủy) | Ý nghĩa (Phiên âm) |
---|---|---|
0 | Vô cùng | Không |
1 | Tốt lành | Nhất |
2 | Tương sinh | Nhị |
3 | Tương khắc | Tam |
4 | Bình thường | Tứ |
5 | May mắn | Sinh |
6 | Thịnh vượng | Lộc |
7 | Thanh cao | Thất |
8 | Phát tài | Bát |
9 | Lâu dài | Cửu |
1.9. Ý nghĩa số điện thoại 2 số cuối
Dưới đây là bảng để bạn xem ý nghĩa số điện thoại của bạn đối với 2 số cuối:
2 Số cuối | Ý nghĩa |
---|---|
00 | Một suất |
01 | Một cái |
02 | Một chút |
03 | Một chút |
04 | Một cái |
05 | Một chút |
06 | Một chút |
07 | Một suất |
08 | Một chút |
09 | Một suất |
10 | Phút lát |
11 | Một suất |
12 | Phút nữa |
13 | Một suất |
14 | Một suất |
15 | Một suất |
16 | Một suất |
17 | Một suất |
18 | Một chút |
19 | Một suất |
20 | Một chút |
21 | Một suất |
22 | Một suất |
23 | Một suất |
24 | Một chút |
25 | Một chút |
26 | Một suất |
27 | Một suất |
28 | Một suất |
29 | Một suất |
30 | Một chút |
31 | Một vài |
32 | Một vài |
33 | Một suất |
34 | Một suất |
35 | Một chút |
36 | Một vài |
37 | Một suất |
38 | Một vài |
39 | Một suất |
40 | Một cái |
1.10. Ý nghĩa số điện thoại 3 số cuối
Hãy tìm hiểu ý nghĩa số điện thoại của bạn đối với 3 số cuối ngay dưới đây:
3 Số cuối | Ý nghĩa |
---|---|
000 | Một suất |
001 | Một cái |
002 | Một chút |
003 | Phút nữa |
004 | Phút nữa |
005 | Phút nữa |
006 | Một suất |
007 | Một suất |
008 | Một chút |
009 | Một suất |
010 | Một chút |
011 | Một suất |
012 | Một suất |
013 | Một suất |
014 | Một chút |
015 | Một suất |
016 | Một suất |
017 | Một suất |
018 | Một chút |
019 | Một suất |
020 | Một chút |
021 | Một suất |
022 | Một suất |
023 | Một suất |
024 | Một suất |
025 | Một chút |
026 | Một suất |
027 | Một suất |
028 | Một suất |
029 | Một suất |
030 | Một chút |
031 | Một suất |
032 | Một suất |
033 | Một suất |
034 | Một suất |
035 | Một chút |
036 | Một suất |
037 | Một suất |
038 | Một suất |
039 | Một suất |
040 | Một chút |
1.11. Ý nghĩa số điện thoại 4 số cuối
Hãy khám phá ý nghĩa số điện thoại của 4 số cuối mà bạn đang sử dụng ngay dưới đây:
4 Số cuối | Ý nghĩa |
---|---|
0000 | Một suất |
0001 | Một cái |
0002 | Một chút |
0003 | Một chút |
0004 | Một cái |
0005 | Một chút |
0006 | Một chút |
0007 | Một suất |
0008 | Một chút |
0009 | Một suất |
1111 | Một cái |
2222 | Một cái |
3333 | Một cái |
4444 | Một cái |
5555 | Một cái |
6666 | Một cái |
7777 | Một cái |
8888 | Một cái |
9999 | Một cái |
1.12. Ý nghĩa đầu số điện thoại mạng Viettel
Dưới đây là bảng tổng hợp ý nghĩa đầu số điện thoại của nhà mạng Viettel để bạn có thể chọn cho mình SIM phù hợp nhất:
Đầu số | Ý nghĩa |
---|---|
086 | Tự do |
096 | Bình minh |
097 | Tinh tú |
098 | Vui vẻ |
0162 | Tỏa sáng |
0163 | Hương giang |
0164 | Quảng trường |
0165 | Biển cả |
0166 | Mặt trời |
0167 | Thái Hà |
0168 | Mê Kông |
0169 | Tinh tế |
0199 | Một niền vui |
1.13. Ý nghĩa đầu số điện thoại mạng MobiFone
Tiếp theo, hãy khám phá ý nghĩa các đầu số điện thoại của nhà mạng MobiFone:
Đầu số | Ý nghĩa |
---|---|
090 | Thể thao |
093 | Hạnh phúc |
0120 | Cao cả |
0121 | Đất nước |
0122 | Quà tặng |
0126 | Mạnh mẽ |
0128 | Lữ khách |
0123 | Môi trường |
0124 | Sống đẹp |
0125 | Quảng cáo |
0127 | Văn nghệ |
0129 | Hoa hậu |
0193 | Tin cậy |
1.14. Ý nghĩa đầu số điện thoại mạng VinaPhone
Hãy tìm hiểu ý nghĩa các đầu số điện thoại của nhà mạng VinaPhone:
Đầu số | Ý nghĩa |
---|---|
088 | Thăng hoa |
091 | Lãng mạn |
094 | Hiện đại |
0123 | Tuyệt vời |
0124 | Siêu nhân |
0125 | Thanh xuân |
0127 | Năng lượng |
0129 | Thần tốc |
0199 | Một niềm vui |
1.15. Ý nghĩa đầu số điện thoại mạng Vietnamobile
Cuối cùng, hãy khám phá ý nghĩa các đầu số điện thoại của nhà mạng Vietnamobile:
Đầu số | Ý nghĩa |
---|---|
092 | Hạnh phúc |
0186 | Năng lực |
0188 | Thành công |
0192 | Lạc quan |
0199 | Một niềm vui |
2. Cách chọn SIM phong thủy hợp mệnh
Bạn có biết rằng một dãy số điện thoại đúng phong thủy có thể là chìa khóa để đem lại một cuộc sống “thuận buồm xuôi gió”? Với những con số ngũ hành tương sinh và tương trợ, SIM phong thủy hợp mệnh đóng vai trò giúp bạn hài hòa và cân bằng trong mọi việc. Dưới đây là một số ví dụ:
- Những chữ số 2, 5, 8, 9: Phù hợp cho người mệnh Thổ
- Những chữ số 1, 6: Phù hợp cho người mệnh Thủy
- Những chữ số 0, 9: Phù hợp cho người mệnh Hỏa
- Những chữ số 1, 3, 4: Phù hợp cho người mệnh Mộc
- Những chữ số 6, 7, 8: Phù hợp cho người mệnh Kim
3. Tổng kết
Với những chia sẻ trên, hy vọng bạn đã biết ý nghĩa của số điện thoại của mình cũng như một số dãy số đẹp và ý nghĩa tốt để lựa chọn khi mua SIM mới.
Thông tin này thật thú vị phải không? Đừng quên theo dõi những tin tức hấp dẫn và các bài viết hay khác trong tương lai.